毛布 [Mao Bố]

もうふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

chăn

JP: このやわらかい毛布もうふあかちゃんにちょうどいい。

VI: Chiếc chăn mềm này rất phù hợp cho trẻ sơ sinh.

JP: ケンは毛布もうふふたつにたたんだ。

VI: Ken đã gấp chiếc chăn thành hai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毛布もうふをください。
Hãy đưa tôi chiếc chăn.
はい、毛布もうふ
Đây, cái chăn.
毛布もうふ、あったわよ。
Chăn đây này.
予備よび毛布もうふをください。
Cho tôi xin một chiếc chăn dự phòng.
毛布もうふはありますか。
Có chăn không?
彼女かのじょ毛布もうふつつんだ。
Cô ấy quấn mình trong chăn.
彼女かのじょあかぼう毛布もうふつつんだ。
Cô ấy đã quấn đứa bé trong chăn.
彼女かのじょ毛布もうふをかけてやった。
Tôi đã đắp chăn cho cô ấy.
毛布もうふってきてください。
Hãy mang chăn đến cho tôi.
毛布もうふしていただけますか。
Bạn có thể cho tôi mượn chiếc chăn được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 毛布

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 毛布
  • Cách đọc: もうふ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Chăn làm từ sợi (thường là len), dùng để giữ ấm.
  • Đặc điểm: Dùng nhiều vào mùa lạnh; có loại 電気毛布 (chăn điện), 膝掛け (chăn đắp chân) nhỏ.

2. Ý nghĩa chính

毛布 là “chăn/blanket” dày, chất liệu chủ yếu là len hoặc sợi tổng hợp, dùng để giữ ấm khi ngủ, khi ngồi nghỉ, hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Không phải là “布団” (đệm/chăn bông) nhưng thường dùng cùng nhau: 毛布+掛け布団.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 毛布 vs 掛け布団: 毛布 mỏng hơn, tính cơ động cao; 掛け布団 là chăn bông dày dùng đắp chính.
  • 毛布 vs タオルケット: タオルケット (chăn khăn) mỏng, dùng mùa hè; 毛布 ấm hơn, cho mùa thu/đông.
  • 毛布 vs ブランケット: ブランケット là từ ngoại lai đồng nghĩa, thiên về dùng nói chung; 毛布 là từ Nhật gốc, dùng phổ biến.
  • 電気毛布 là biến thể có chức năng sưởi; cần chú ý an toàn, độ ẩm và thời gian sử dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 毛布をかける (đắp chăn), 毛布にくるまる (cuộn mình trong chăn), 毛布を貸す/配る, 電気毛布, 膝掛け
  • Ngữ cảnh: gia đình, khách sạn, bệnh viện, trú ẩn khi thiên tai, di chuyển đường dài, văn phòng (đắp chân).
  • Phong cách: trung tính; trong văn viết hành chính khi cứu trợ thường nói 毛布を配布
  • Kết hợp tính từ: 厚手の毛布 (chăn dày), 薄手の毛布 (chăn mỏng), ふかふかの毛布 (êm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ブランケットĐồng nghĩaChăn/blanketTừ mượn; dùng rộng rãi, sắc thái hiện đại.
掛け布団Liên quanChăn bôngThường dùng cùng 毛布 vào mùa đông.
タオルケットLiên quanChăn khăn mỏngPhù hợp mùa hè; mỏng hơn 毛布.
電気毛布Biến thểChăn điệnGiữ ấm bằng điện; chú ý an toàn.
膝掛け(ひざかけ)Liên quanChăn đắp chânKích thước nhỏ dùng ở văn phòng/xe.
毛布をかけるCụm cố địnhĐắp chănĐộng từ đi kèm điển hình.
暖房Đối lập khái niệmSưởi (máy sưởi)Khác phương thức giữ ấm (thiết bị vs chăn).
冷房Đối lập bối cảnhĐiều hòa lạnhNgữ cảnh trái mùa với dùng 毛布.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : lông, tóc; gợi chất liệu sợi.
  • : vải, tấm vải; gợi vật dụng dệt.
  • Kết hợp tạo nghĩa đen “tấm vải lông/sợi” → chăn giữ ấm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong sinh hoạt Nhật Bản, việc “chồng lớp” giữ ấm rất phổ biến: dưới là シーツ và 敷き布団, trên là 毛布 rồi 掛け布団. Trên thực tế, nếu đắp 毛布 bên ngoài 掛け布団 thì hiệu quả giữ ấm có thể tốt hơn (giảm thất thoát nhiệt), nhưng cảm giác dễ chịu tùy người. Trong cứu trợ thiên tai, 毛布 là vật phẩm ưu tiên vì rẻ, gọn và dùng ngay được.

8. Câu ví dụ

  • 寒かったので、毛布をもう一枚かけた。
    Trời lạnh nên tôi đắp thêm một chiếc chăn nữa.
  • 赤ちゃんを毛布にくるんで寝かせる。
    Bọc em bé trong chăn rồi cho ngủ.
  • 夏はタオルケット、冬は毛布と掛け布団を使います。
    Mùa hè dùng chăn khăn, mùa đông dùng chăn len và chăn bông.
  • 避難所で毛布が不足しているらしい。
    Nghe nói ở nơi sơ tán đang thiếu chăn.
  • 車中泊には厚手の毛布が一枚あると安心だ。
    Khi ngủ qua đêm trên xe, có một chiếc chăn dày thì yên tâm.
  • ゲスト用の毛布は押し入れにしまってあります。
    Chăn dành cho khách được cất trong tủ tường.
  • この電気毛布はタイマー機能がついている。
    Chiếc chăn điện này có chức năng hẹn giờ.
  • 湿った毛布はカビの原因になる。
    Chăn ẩm dễ gây mốc.
  • ひざが冷えるから、オフィスで毛布をかけている。
    Vì đầu gối lạnh nên tôi đắp chăn ở văn phòng.
  • 古い毛布をペット用に再利用した。
    Tôi tái sử dụng chăn cũ cho thú cưng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 毛布 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?