毛を吹いて疵を求む
[Mao Xuy Tỳ Cầu]
けをふいてきずをもとむ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Nidan (hạ đẳng) - đuôi “mu” (cổ)
⚠️Thành ngữ
bới lông tìm vết