比較言語学 [Tỉ Giác Ngôn Ngữ Học]
ひかくげんごがく

Danh từ chung

ngôn ngữ học so sánh

Hán tự

Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
Giác so sánh; đối chiếu
Ngôn nói; từ
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Học học; khoa học