比較文学 [Tỉ Giác Văn Học]
ひかくぶんがく

Danh từ chung

văn học so sánh

Hán tự

Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
Giác so sánh; đối chiếu
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Học học; khoa học