比較対照
[Tỉ Giác Đối Chiếu]
ひかくたいしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
so sánh và đối chiếu
JP: 春と秋とを比較対照してみよう。
VI: Hãy cùng so sánh và đối chiếu mùa xuân và mùa thu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
米国の豊かさは発展途上国の貧しさと比較対照される。
Sự giàu có của Mỹ được so sánh với sự nghèo khó của các nước đang phát triển.