比律賓 [Tỉ Luật Tân]
フィリピン
フィリッピン
フイリピン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Philippines

JP: かれ昨年さくねんいまごろフィリピンを旅行りょこうしていました。

VI: Vào thời điểm này năm ngoái, anh ấy đang đi du lịch ở Philippines.

Từ liên quan đến 比律賓