毒味
[Độc Vị]
毒見 [Độc Kiến]
毒見 [Độc Kiến]
どくみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
nếm thử độc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thử vị