毒殺
[Độc Sát]
どくさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đầu độc
JP: 彼は妻を毒殺したと言われている。
VI: Người ta nói rằng anh ấy đã đầu độc vợ mình.