毎週 [Mỗi Chu]

まいしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTrạng từ

mỗi tuần

JP: かれらは毎週まいしゅう日曜日にちようび教会きょうかいく。

VI: Họ đến nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎週まいしゅうりにく。
Hàng tuần tôi đi câu cá.
毎週まいしゅう、CoCo壱番屋いちばんやきました。
Tôi đã đến CoCo Ichibanya hàng tuần.
毎週まいしゅう日曜日にちようび教会きょうかいきます。
Tôi đi nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
毎週まいしゅう月曜日げつようびはテニスをします。
Tôi chơi tennis vào mỗi thứ Hai.
毎週まいしゅう日曜日にちようびあさにします。
Tôi làm việc này vào mỗi sáng Chủ Nhật.
毎週まいしゅう日曜日にちようびには、ミサにきます。
Mỗi Chủ nhật tôi đều đi tham dự Thánh lễ.
毎週まいしゅう水曜日すいようびは、公園こうえんきます。
Mỗi thứ Tư, tôi đi đến công viên.
毎週まいしゅう日曜にちよう礼拝れいはいきます。
Mỗi Chủ nhật tôi đều đi lễ.
その雑誌ざっし毎週まいしゅうる。
Tạp chí đó phát hành hàng tuần.
かれ毎週まいしゅうしゃあらいます。
Anh ấy rửa ô tô mỗi tuần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 毎週
  • Cách đọc: まいしゅう
  • Từ loại: Danh từ phụ trợ/Trạng từ chỉ thời gian
  • JLPT (ước lượng): N5–N4
  • Nghĩa khái quát: mỗi tuần, hàng tuần
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong mọi ngữ cảnh
  • Ghi chú: Kết hợp với ngày trong tuần (毎週月曜日), hoặc bổ nghĩa danh từ (毎週の会議).

2. Ý nghĩa chính

毎週 diễn tả sự việc lặp lại đều đặn mỗi tuần. Có thể đứng đầu câu làm trạng từ, hoặc đi với の để bổ nghĩa danh từ (毎週のN).

3. Phân biệt

  • 毎日/毎月/毎年: cùng mẫu “mỗi ~” nhưng đơn vị khác.
  • 週に一回: “một lần mỗi tuần” – nhấn số lần; 毎週 nhấn tính đều đặn. Hai cách có thể dùng cùng: 毎週1回.
  • 隔週: cách tuần (mỗi hai tuần một lần), không phải hàng tuần.
  • 週ごと: từng tuần một; văn viết hơn, khác sắc thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trạng từ: 毎週〜する(毎週通う, 毎週配信する).
  • Bổ nghĩa danh từ: 毎週の会議, 毎週の目標.
  • Kết hợp thứ trong tuần: 毎週月曜日/毎週金曜朝.
  • Kết hợp số lần: 毎週2回, 毎週3コマ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
毎日 Cùng họ từ Mỗi ngày Đơn vị thời gian nhỏ hơn.
週に一回 Gần nghĩa Một lần mỗi tuần Nhấn số lần, có thể đi cùng 毎週.
隔週 Liên quan (khác tần suất) Cách tuần Mỗi hai tuần một lần.
たまに Đối lập ý niệm Thỉnh thoảng Không đều đặn.
毎月 Cùng họ từ Mỗi tháng Tần suất theo tháng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

毎: mỗi/lặp lại. 週: tuần (chu kỳ bảy ngày; bộ sước 辶 gợi chuyển động + 周). Kết hợp thành “mỗi tuần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt lịch, bạn có thể nói: “毎週火曜の午後に打ち合わせがあります”. Phân biệt với “週に一回” để nhấn mạnh đều đặn (毎週) hay số lần (週に一回). “隔週” hữu ích khi lịch hai tuần/lần.

8. Câu ví dụ

  • 毎週日本語のクラスがあります。
    Tôi có lớp tiếng Nhật mỗi tuần.
  • 私は毎週土曜日に掃除をする。
    Tôi dọn dẹp vào mỗi thứ Bảy.
  • この会議は毎週月曜日の朝に行われる。
    Cuộc họp này diễn ra vào sáng thứ Hai hằng tuần.
  • 祖母に毎週電話をかけています。
    Tôi gọi điện cho bà mỗi tuần.
  • 毎週の目標を立てて、振り返る。
    Lập mục tiêu hằng tuần và xem lại.
  • 彼は毎週末に山へ行く。
    Anh ấy lên núi vào mỗi cuối tuần.
  • 毎週この番組を見る。
    Tôi xem chương trình này mỗi tuần.
  • 彼女は毎週二回、ジムに通う。
    Cô ấy đến phòng gym mỗi tuần hai lần.
  • メールマガジンは毎週配信されます。
    Bản tin email được gửi hằng tuần.
  • 天気によっては、毎週行う練習が中止になることもある。
    Tùy thời tiết, buổi tập hằng tuần đôi khi bị hủy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 毎週 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?