母趾外反症 [Mẫu Chỉ Ngoại Phản Chứng]
ぼしがいはんしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Từ hiếm

vẹo ngón cái; chai chân

🔗 外反母趾

Hán tự

Mẫu mẹ
Chỉ dấu chân
Ngoại bên ngoài
Phản chống-
Chứng triệu chứng