Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
母后
[Mẫu Hậu]
ぼこう
🔊
Danh từ chung
hoàng thái hậu
Hán tự
母
Mẫu
mẹ
后
Hậu
hoàng hậu; nữ hoàng; sau; phía sau; sau này