母乳 [Mẫu Nhũ]
ぼにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

sữa mẹ

JP: その母親ははおやあかちゃんをそだてるのに母乳ぼにゅう使つかった。

VI: Người mẹ đó đã dùng sữa mẹ để nuôi con.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

母乳ぼにゅうそだてています。
Tôi đang cho con bú.
母乳ぼにゅうそだてたいのです。
Tôi muốn nuôi con bằng sữa mẹ.
さんには母乳ぼにゅうをあげてますか?
Bạn có cho con bú không?
さんは母乳ぼにゅうそだててますか?
Bạn có cho con bú sữa mẹ không?
充分じゅうぶん母乳ぼにゅうんでくれません。
Bé không chịu bú sữa mẹ đủ.
あかぼう母乳ぼにゅうしがる。
Đứa bé đang đòi bú mẹ.

Hán tự

Mẫu mẹ
Nhũ sữa; ngực