Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
毅然として
[Nghị Nhiên]
きぜんとして
🔊
Cụm từ, thành ngữ
với quyết tâm
Hán tự
毅
Nghị
mạnh mẽ
然
Nhiên
loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ