殿下 [Điện Hạ]

でんか
てんが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Điện hạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのオペラにはおそれおおくも皇太子こうたいし殿下でんか夫妻ふさいあしはこばれた。
Đôi vợ chồng hoàng tử đã đến xem vở opera đó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 殿下
  • Cách đọc: でんか
  • Loại từ: Danh xưng kính ngữ (敬称)
  • Nghĩa tiếng Việt: Điện hạ (tước vị xưng hô dành cho hoàng tử/công nương, vương tộc cấp dưới bậc “陛下”)
  • Lĩnh vực: ngoại giao, hoàng gia, nghi lễ, báo chí trang trọng
  • Sắc thái: rất trang trọng, dùng trong văn cảnh nghi lễ – chính thức

2. Ý nghĩa chính

殿下 là kính xưng đặt sau tước vị hoặc tên của thành viên hoàng tộc/vương tộc (ví dụ: 皇太子殿下, 王女殿下). Không dùng cho Hoàng đế/Quốc vương, vì các ngài là 陛下.

3. Phân biệt

  • 陛下: Bệ hạ (Hoàng đế/Quốc vương). Cao hơn 殿下.
  • 閣下: Ngài (cho đại sứ, bộ trưởng…), không phải hoàng tộc.
  • 猊下: Đức (tôn xưng tôn giáo, như giáo chủ), khác hệ.
  • 殿(との)/どの: tiền tố/lối gọi trang trọng cổ điển, không phải tước xưng hoàng tộc.
  • : lịch sự chung; 殿下 là nghi lễ cao độ, chỉ trong hoàn cảnh đặc thù.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: đặt sau tước vị/tên triều xưng. Ví dụ: ○○王子殿下, △△王女殿下.
  • Văn viết trang trọng: 殿下におかれましては…, 殿下のご臨席を賜り
  • Hội thoại nghi thức: 殿下、ようこそお越しくださいました
  • Không dùng trong đời sống thường ngày; tránh lạm dụng với chính trị gia hoặc người nổi tiếng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
陛下Phân biệt (bậc cao hơn)Bệ hạDành cho Hoàng đế/Quốc vương
王子殿下・王女殿下Ví dụ dùngĐiện hạ Hoàng tử/Công nươngCách gọi cụ thể
閣下Khác hệ kính xưngNgài (quan chức cao cấp)Không dùng cho hoàng tộc
猊下Khác hệ kính xưngĐức (giáo chủ)Lĩnh vực tôn giáo
殿(どの)Tương tự hình thứcNgài (cổ)Không phải tước vị hoàng tộc
Lịch sự thườngÔng/Bà/NgàiDùng rộng rãi, ít trang trọng hơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 殿: “điện” – sảnh lớn, cung điện; gợi sự tôn nghiêm.
  • : “dưới/bề hạ” – trong xưng hô cổ, chỉ người bề trên mà mình hướng đến.
  • 殿下: kết hợp thành “điện hạ” – kính xưng dành cho hoàng thân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, lựa chọn kính xưng phải tuyệt đối chính xác theo bậc. Báo chí khi đưa tin sẽ dùng dạng như ○○殿下はご訪日中で…, tránh gọi tắt thiếu kính trọng. Khi dịch sang tiếng Việt, bạn có thể giữ nguyên “Điện hạ” hoặc chuyển theo ngữ cảnh là “Hoàng tử/Công nương”.

8. Câu ví dụ

  • 殿下のご臨席を賜り、式典を執り行いました。
    Buổi lễ được cử hành dưới sự hiện diện của Điện hạ.
  • 皇太子殿下は明日、被災地をご訪問になる予定です。
    Thái tử Điện hạ dự kiến sẽ thăm vùng thiên tai vào ngày mai.
  • 記者団は王女殿下の会見に同席した。
    Đoàn phóng viên đã dự buổi họp báo của Công nương Điện hạ.
  • 殿下におかれましてはご健勝のこととお慶び申し上げます。
    Xin trân trọng kính chúc Điện hạ luôn mạnh khỏe.
  • 晩餐会には各国の王子殿下が招かれた。
    Các Hoàng tử Điện hạ từ nhiều nước được mời dự quốc yến.
  • 主催者は殿下の名を正式な順序で読み上げた。
    Ban tổ chức đọc tên Điện hạ theo đúng thứ tự nghi lễ.
  • 通訳は殿下への敬語を厳格に使い分けた。
    Thông dịch viên phân biệt kính ngữ đối với Điện hạ một cách nghiêm ngặt.
  • ご到着の際、全員が殿下に最敬礼を行った。
    Khi Điện hạ đến, mọi người đồng loạt cúi chào sâu nhất.
  • 王女殿下は文化交流事業に深い関心をお持ちだ。
    Công nương Điện hạ rất quan tâm đến các hoạt động giao lưu văn hóa.
  • 殿下のご公務日程は厳重に管理されている。
    Lịch công vụ của Điện hạ được quản lý nghiêm ngặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 殿下 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?