殿下
[Điện Hạ]
でんか
てんが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
Điện hạ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのオペラにはおそれ多くも皇太子殿下ご夫妻が足を運ばれた。
Đôi vợ chồng hoàng tử đã đến xem vở opera đó.