殺傷 [Sát Thương]
さっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giết và làm bị thương; đổ máu

Hán tự

Sát giết; giảm
Thương vết thương; tổn thương