殺人未遂 [Sát Nhân Mùi Toại]
さつじんみすい

Danh từ chung

mưu sát

JP: かれ自分じぶん母親ははおやにナイフで殺人さつじん未遂みすい有罪ゆうざいになった。

VI: Anh ta đã bị kết án tội cố ý giết người khi dùng dao đâm mẹ mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれにテロ関連かんれん殺人さつじん未遂みすいとテログループへの参加さんか起訴きそされました。
Sau đó, anh ấy đã bị truy tố về tội âm mưu giết người liên quan đến khủng bố và tham gia nhóm khủng bố.

Hán tự

Sát giết; giảm
Nhân người
Mùi chưa; vẫn chưa
Toại hoàn thành; đạt được