1. Thông tin cơ bản
- Từ: 段ボール(だんボール)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bìa cứng gợn sóng; thùng/bìa carton
- Biến thể viết: ダンボール(phổ biến)、段ボール箱(thùng carton)
- Phong cách: trung tính; dùng trong đời sống, logistics, tái chế
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ vật liệu bìa cứng có lớp gợn sóng bên trong và các sản phẩm từ nó (đặc biệt là thùng carton). Vừa chỉ “chất liệu” vừa chỉ “thùng” tùy ngữ cảnh.
3. Phân biệt
- 段ボール (vật liệu/thùng carton) vs 厚紙 (bìa dày): 段ボール có cấu trúc gợn sóng, dày và chịu lực tốt hơn.
- 段ボール箱 (thùng carton) vs 紙箱 (hộp giấy): 紙箱 mỏng và nhỏ, dùng cho bao bì nhẹ.
- Chính tả: thường viết bằng katakana ダンボール; 段ボール là dạng pha Kanji+Katakana, đều đúng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 段ボールをたたむ(gập lại), つぶす(ép dẹp), 解体する(tháo), 回収に出す(đem đi tái chế)
- Cụm: 段ボール箱, 段ボールベッド, 段ボール工作(đồ thủ công bằng carton)
- Ngữ cảnh: chuyển nhà, vận chuyển hàng, phân loại rác, cứu trợ thảm họa (giường carton).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 段ボール箱 |
Liên quan |
Thùng carton |
Sản phẩm từ vật liệu 段ボール. |
| ダンボール |
Biến thể |
Carton |
Chính tả katakana, rất phổ biến. |
| 厚紙 |
Liên quan/Phân biệt |
Bìa dày |
Không có lớp gợn sóng. |
| 木箱 |
Đối chiếu vật liệu |
Thùng gỗ |
Vật liệu khác, bền hơn nhưng nặng. |
| プラスチックケース |
Đối chiếu vật liệu |
Hộp nhựa |
Chống ẩm tốt hơn carton. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 段: “bậc; nếp; gợn”. Gợi ý “độ gợn sóng” của lớp giữa.
- ボール: từ tiếng Anh “board” (tấm ván/tấm bìa). Đây là từ ghép gốc Nhật: 段(gợn)+ board → “tấm bìa gợn sóng”.
- Cấu tạo chất liệu: lớp sóng (フルート) kẹp giữa hai lớp giấy phẳng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân loại rác ở Nhật, 段ボール thường tách riêng với 紙類. Trong giao nhận, người ta quan tâm đến độ “bền nén” và “kháng ẩm” của 段ボール. Từ này có thể chỉ cả vật liệu lẫn sản phẩm, vì vậy dịch tùy theo văn cảnh: “carton/bìa carton” hoặc “thùng carton”.
8. Câu ví dụ
- 本を段ボール箱に詰めて引っ越しの準備をする。
Tôi đóng sách vào thùng carton để chuẩn bị chuyển nhà.
- 使い終わった段ボールはたたんで資源ごみに出してください。
Vui lòng gập carton đã dùng và bỏ vào rác tái chế.
- 雨に濡れると段ボールは弱くなる。
Carton sẽ yếu đi khi bị ướt mưa.
- 避難所で段ボールベッドが配備された。
Giường carton được bố trí tại nơi sơ tán.
- この段ボールは二重構造でとても丈夫だ。
Loại carton này có cấu trúc hai lớp, rất chắc.
- 段ボールの内側に緩衝材を入れて保護する。
Đặt vật liệu đệm vào bên trong thùng carton để bảo vệ.
- 大きな段ボールはひもで縛って出す。
Hãy buộc các thùng carton lớn bằng dây rồi mang ra.
- 子どもたちは段ボールで工作をした。
Bọn trẻ làm đồ thủ công bằng carton.
- 段ボールをカッターで切るときは手を切らないように注意。
Khi cắt carton bằng dao rọc giấy, chú ý kẻo đứt tay.
- 在庫は段ボールごとにラベル管理している。
Hàng tồn kho được quản lý nhãn theo từng thùng carton.