残暑
[Tàn Thử]
ざんしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
nắng nóng cuối hè
🔗 立秋
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
残暑厳しい折いかがお過ごしでしょうか。
Mùa hè nóng bức, không biết bạn thế nào?