残塁 [Tàn Lỗi]
ざんるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Bóng chày

bị bỏ lại trên cơ sở

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

pháo đài còn sót lại

Hán tự

Tàn còn lại; dư
Lỗi căn cứ; pháo đài; tường thành; căn cứ (bóng chày)