殊勲 [Thù Huân]
しゅくん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

công lao

Hán tự

Thù đặc biệt; nhất là
Huân công trạng; công lao