殉職 [Tuẫn Chức]
じゅんしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chết tại vị trí; bị giết trong khi làm nhiệm vụ

Hán tự

Tuẫn tử vì đạo
Chức công việc; việc làm