Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
死魄
[Tử Bạc]
しはく
🔊
Danh từ chung
trăng khuyết
Hán tự
死
Tử
chết
魄
Bạc
linh hồn; tinh thần