死闘
[Tử Đấu]
しとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cuộc chiến sống còn; trận chiến sống còn; cuộc đấu tranh đến chết