Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
死灰
[Tử Hôi]
しかい
🔊
Danh từ chung
lạnh như tro tàn
Hán tự
死
Tử
chết
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng
Từ liên quan đến 死灰
アッシュ
tro
木灰
きばい
tro gỗ
灰
はい
tro; tro tàn
灰分
かいぶん
tro
灰殻
はいがら
tro tàn