Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
死前喘鳴
[Tử Tiền Suyễn Minh]
しぜんぜんめい
🔊
Danh từ chung
tiếng rên trước khi chết
Hán tự
死
Tử
chết
前
Tiền
phía trước; trước
喘
Suyễn
thở hổn hển; thở gấp
鳴
Minh
hót; kêu; vang