死傷者 [Tử Thương Giả]

ししょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thương vong; người chết và bị thương

JP: その事故じこでは10名じゅうめい死傷ししょうしゃた。

VI: Vụ tai nạn đó đã làm 10 người chết và bị thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その事故じこ死傷ししょうしゃ15名じゅうごめいた。
Vụ tai nạn đó đã làm 15 người chết và bị thương.
死傷ししょうしゃ合計ごうけい1000名せんめいとなったということだ。
Tổng số thương vong đã lên đến 1000 người.
その発表はっぴょう死傷ししょうしゃかず誇張こちょうしていた。
Thông báo đó đã phóng đại số người bị thương và tử vong.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 死傷者
  • Cách đọc: ししょうしゃ
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: người chết và bị thương (nạn nhân tử vong và bị thương)
  • Sắc thái: dùng trong tin tức, báo cáo tai nạn, thiên tai, chiến sự
  • Biểu thức liên quan: 死傷者数, 多数の死傷者, 死傷者を出す, 死傷者なし

2. Ý nghĩa chính

死傷者 chỉ tổng hợp cả người chết (死者) và bị thương (負傷者). Thường dùng để nêu con số tổng trong các sự cố.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 死傷者 vs 死者: 死者 chỉ người chết; 死傷者 gồm cả chết và bị thương.
  • 死傷者 vs 負傷者/けが人: hai từ sau chỉ người bị thương.
  • 犠牲者: nạn nhân; thường ám chỉ người chết nhưng có thể rộng hơn tùy ngữ cảnh.
  • Biểu đồ số liệu: thường phân tách 死者数 và 負傷者数 trong báo cáo chi tiết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 死傷者が出る, 死傷者を出す (gây ra), 死傷者数は~人, 死傷者なし.
  • Ngữ cảnh: tin tức tai nạn giao thông, hỏa hoạn, thiên tai, sự cố lao động, xung đột vũ trang.
  • Văn phong trang trọng, khách quan; thường kèm số liệu cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
死者 Thành phần Người chết Một phần của 死傷者
負傷者 Thành phần Người bị thương Một phần của 死傷者
犠牲者 Gần nghĩa Nạn nhân Thường ngụ ý người chết
被害者 Liên quan Nạn nhân (bị hại) Rộng hơn chết/ bị thương
無事 Đối nghĩa (kết quả) Bình an vô sự Dùng trong báo “死傷者なし”
負傷 Liên quan Bị thương Danh động từ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 死: On: シ; Kun: し(ぬ); nghĩa: chết.
  • 傷: On: ショウ; Kun: きず/いた(む); nghĩa: vết thương, tổn thương.
  • 者: On: シャ; Kun: もの; nghĩa: người.
  • Hợp nghĩa: “người chết và bị thương”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật, nếu cần nhấn mạnh tính nhân văn, có thể tách số liệu: 死者〇名、負傷者〇名. Cụm 死傷者を出す gợi sắc thái trách nhiệm gây ra; dùng cẩn trọng trong văn báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 地震で多数の死傷者が出た。
    Trận động đất đã gây ra nhiều người chết và bị thương.
  • 事故による死傷者は確認中だ。
    Số người chết và bị thương do tai nạn đang được xác nhận.
  • 台風で死傷者は報告されていない。
    Không có báo cáo về người chết và bị thương do bão.
  • 火災は死傷者なしで鎮火した。
    Đám cháy đã được dập tắt mà không có thương vong.
  • 衝突事故で死傷者を出した運転手が逮捕された。
    Tài xế gây ra thương vong trong vụ va chạm đã bị bắt.
  • 戦闘での死傷者数は日々変動する。
    Số thương vong trong giao tranh thay đổi hàng ngày.
  • 工場の爆発で死傷者が発生した。
    Vụ nổ ở nhà máy đã xảy ra thương vong.
  • 当局は死傷者の身元を公表した。
    Nhà chức trách đã công bố danh tính các nạn nhân chết và bị thương.
  • 現場では死傷者の救助が続いている。
    Công tác cứu hộ các nạn nhân chết và bị thương vẫn đang tiếp diễn tại hiện trường.
  • 大会運営は死傷者ゼロを目標に安全対策を徹底した。
    Ban tổ chức siết chặt an toàn với mục tiêu không thương vong.
💡 Giải thích chi tiết về từ 死傷者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?