Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歴史哲学
[Lịch Sử Triết Học]
れきしてつがく
🔊
Danh từ chung
triết học lịch sử
Hán tự
歴
Lịch
chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
史
Sử
lịch sử
哲
Triết
triết học; rõ ràng
学
Học
học; khoa học