歴史哲学 [Lịch Sử Triết Học]
れきしてつがく

Danh từ chung

triết học lịch sử

Hán tự

Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
Sử lịch sử
Triết triết học; rõ ràng
Học học; khoa học