歴任 [Lịch Nhâm]
れきにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

công việc liên tiếp

Hán tự

Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm