歳出 [Tuổi Xuất]
さいしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

chi tiêu hàng năm

Hán tự

Tuổi cuối năm; tuổi; dịp; cơ hội
Xuất ra ngoài