1. Thông tin cơ bản
- Từ: 歳出
- Cách đọc: さいしゅつ
- Từ loại: danh từ (thuật ngữ tài chính công)
- Lĩnh vực: tài chính công, ngân sách nhà nước
- Ghi chú: thường đi với các động từ như 計上する, 抑制する, 削減する, 増加する; cặp khái niệm với 歳入
2. Ý nghĩa chính
Chi tiêu ngân sách trong một năm tài khóa của cơ quan nhà nước (quốc gia/địa phương). Nhấn mạnh khoản tiền “chi ra” theo dự toán hoặc quyết toán công, phân biệt với chi tiêu cá nhân/doanh nghiệp.
3. Phân biệt
- 歳出 vs 歳入: một bên là chi, bên kia là thu của ngân sách công trong năm tài khóa.
- 歳出 vs 支出: 支出 là “chi tiêu” nói chung (cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức), còn 歳出 dùng riêng cho khối công/quỹ ngân sách.
- 歳出総額 là tổng chi cả năm; 歳出削減 là cắt giảm chi (thường qua cải cách, tinh giản).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả cơ cấu: 「社会保障関係費が歳出の多くを占める」(phúc lợi xã hội chiếm tỷ trọng lớn trong chi ngân sách).
- Thao tác ngân sách: 「歳出を抑制する/削減する/増やす」.
- Báo cáo, thuyết minh: 「歳出の内訳」「一般会計の歳出」.
- Cặp đi kèm: 「歳入歳出」(thu–chi ngân sách), 「歳出改革」(cải cách chi ngân sách).
- Văn cảnh chính trị–kinh tế, tài liệu ngân sách, tin tức kinh tế vĩ mô, họp quốc hội/địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 歳入 |
Đối nghĩa |
Thu ngân sách |
Cặp khái niệm với 歳出; cân đối thu–chi. |
| 支出 |
Liên quan |
Chi tiêu |
Phạm vi rộng hơn, dùng cho cá nhân/doanh nghiệp. |
| 歳出総額 |
Tổ hợp |
Tổng chi ngân sách |
Chỉ con số tổng thể một năm. |
| 歳出削減 |
Tổ hợp |
Cắt giảm chi |
Ngữ cảnh cải cách tài khóa, thắt chặt chi. |
| 予算 |
Liên quan |
Ngân sách |
Khuôn khổ dự toán bao gồm cả 歳入 và 歳出. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 歳: “tuổi, năm” → trong từ tài chính công gợi nghĩa “năm tài khóa”.
- 出: “ra, xuất” → tiền “xuất” ra, chi ra.
- Cấu trúc Hán ngữ: “năm + xuất” → chi ra trong năm (tài khóa).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu ngân sách Nhật Bản, hãy để ý sự phân biệt giữa 一般会計 (tài khoản chung) và 特別会計 (tài khoản đặc biệt). Cùng là 歳出 nhưng cơ cấu và quy mô khác nhau. Ngoài ra, các khoản bắt buộc như 社会保障関係費, 国債費 thường “cứng”, nên “歳出の柔軟性” bị hạn chế; vì vậy cụm 裁量的歳出 (chi tùy định) xuất hiện nhiều khi bàn về cắt giảm.
8. Câu ví dụ
- 政府の歳出は来年度も増加が見込まれている。
Chi ngân sách của chính phủ dự kiến sẽ tăng trong năm tài khóa tới.
- 社会保障費が歳出の三割以上を占める。
Chi cho an sinh xã hội chiếm hơn 30% tổng chi ngân sách.
- 財政健全化のため、歳出を徹底的に見直す。
Để lành mạnh hóa tài chính, sẽ rà soát triệt để khoản chi ngân sách.
- 一般会計の歳出総額は過去最大となった。
Tổng chi của tài khoản chung đã đạt mức cao kỷ lục.
- 地方自治体は歳出抑制と歳入確保を同時に進めている。
Chính quyền địa phương vừa kiềm chế chi vừa đảm bảo nguồn thu.
- 教育関連の歳出を拡充して人材育成を図る。
Mở rộng chi ngân sách cho giáo dục để phát triển nguồn nhân lực.
- 国会で歳入歳出のバランスが議論された。
Tại quốc hội đã bàn luận về cân đối thu–chi ngân sách.
- 公共投資に関する歳出の内訳を公表する。
Công bố cơ cấu chi ngân sách liên quan đến đầu tư công.
- 一時的な歳出増は景気対策として理解できる。
Việc tăng chi tạm thời có thể hiểu được như một biện pháp kích thích kinh tế.
- 中長期的には歳出改革が不可欠だ。
Về trung dài hạn, cải cách chi ngân sách là điều không thể thiếu.