Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歯肉炎
[Xỉ Nhục Viêm]
しにくえん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
viêm nướu
Hán tự
歯
Xỉ
răng
肉
Nhục
thịt
炎
Viêm
viêm; ngọn lửa
Từ liên quan đến 歯肉炎
歯齦炎
しぎんえん
viêm nướu