Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歯磨剤
[Xỉ Ma Tề]
しまざい
🔊
Danh từ chung
kem đánh răng
Hán tự
歯
Xỉ
răng
磨
Ma
mài; đánh bóng; cải thiện
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 歯磨剤
歯みがき
はみがき
đánh răng; chải răng
歯磨き
はみがき
đánh răng; chải răng