Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歯牙矯正術
[Xỉ Nha Kiểu Chính Thuật]
しがきょうせいじゅつ
🔊
Danh từ chung
chỉnh nha
Hán tự
歯
Xỉ
răng
牙
Nha
ngà; răng nanh
矯
Kiểu
chỉnh sửa
正
Chính
chính xác; công bằng
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật