歯牙疾患 [Xỉ Nha Tật Hoạn]
しがしっかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh răng miệng

Hán tự

Xỉ răng
Nha ngà; răng nanh
Tật nhanh chóng
Hoạn bệnh; đau khổ