歯切れ
[Xỉ Thiết]
はぎれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
cảm giác khi cắn
JP: あなたの話し方はなかなか歯切れがいいですね。
VI: Cách bạn nói chuyện thật sự rất mạch lạc.
Danh từ chung
cách phát âm
🔗 歯切れの良い