歯切れ [Xỉ Thiết]

はぎれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

cảm giác khi cắn

JP: あなたのはなかたはなかなか歯切はぎれがいいですね。

VI: Cách bạn nói chuyện thật sự rất mạch lạc.

Danh từ chung

cách phát âm

🔗 歯切れの良い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歯切れ
  • Cách đọc: はぎれ
  • Từ loại: Danh từ (tính chất)
  • Đặc trưng ngữ dụng: thường đi với がいい/が悪い
  • Lĩnh vực: Cách nói/diễn đạt; Ẩm thực (cảm giác khi cắn)

2. Ý nghĩa chính

  • Độ dứt khoát/rành mạch trong lời nói, nhịp điệu phát biểu: 歯切れがいい (nói dứt khoát, rành mạch), 歯切れが悪い (nói ấp úng, không rõ ràng, vòng vo).
  • Độ “giòn/đứt gãy” khi cắn (ẩm thực): cảm giác “bứt một cái là đứt”, “giòn sụm” khi cắn: 歯切れの良いせんべい (bánh senbei giòn dễ cắn đứt).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 歯切れ vs 歯ごたえ: 歯切れ nhấn “độ đứt gãy/dứt khoát” khi cắn; 歯ごたえ là “độ dai/độ chắc”, cảm giác “nhai đã”.
  • 歯切れ vs 端切れ(はぎれ): 端切れ là “vải vụn/miếng vụn” – khác Kanji và nghĩa, dễ nhầm vì cùng cách đọc.
  • Trong diễn đạt: thay cho 歯切れがいい có thể dùng きっぱりとした話しぶり (cách nói dứt khoát).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 歯切れがいい/歯切れが悪い dùng cho phát ngôn, câu trả lời, bài phát biểu.
  • Ẩm thực: 歯切れの良い食感, 歯切れのよさ mô tả cảm giác cắn đứt dễ chịu.
  • Ẩn dụ trong đánh giá hiệu suất: 歯切れの良いプレー (lối chơi sắc sảo, dứt khoát).
  • Ngữ pháp: danh từ; thường đi kèm trợ từ が để đánh giá chủ ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
きっぱり Đồng nghĩa (lời nói) Dứt khoát Trạng từ; nhấn thái độ rõ ràng.
明快 Gần nghĩa Rõ ràng, minh bạch Thiên về logic, nội dung sáng tỏ.
歯ごたえ Liên quan (ẩm thực) Độ dai/nhai “đã” Không đồng nghĩa; đối lập về cảm giác với “dễ cắn đứt”.
曖昧 Đối nghĩa (lời nói) Mơ hồ Gần với “歯切れが悪い”.
もごもご Đối nghĩa (trạng thái) Lầm bầm, ấp úng Trạng thái nói không rõ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 歯: răng.
  • 切れ: “sự cắt/đứt”, tính “sắc bén, gãy gọn”.

Ý hình tượng: “cảm giác răng cắt đứt” → dứt khoát, gãy gọn (lời nói/âm thanh) và “giòn, dễ cắn đứt” (thực phẩm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nhận xét về khả năng nói, cụm 歯切れが悪い hay đi kèm khi ai đó né tránh, thiếu tự tin hoặc thiếu căn cứ. Với ẩm thực, 歯切れがいい tạo cảm giác “giòn rụm” khác với “dai” của 歯ごたえ. Nắm rõ hai trường nghĩa giúp dùng chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 彼の説明は歯切れがいいので分かりやすい。
    Vì phần giải thích của anh ấy dứt khoát nên dễ hiểu.
  • 記者会見での社長の発言は歯切れが悪かった。
    Phát ngôn của giám đốc trong họp báo không dứt khoát.
  • このせんべいは歯切れがよくて、食べるのが楽しい。
    Bánh senbei này giòn dễ cắn đứt, ăn rất vui miệng.
  • 要点を短くまとめて歯切れよく話してください。
    Hãy nói gọn ý chính cho dứt khoát.
  • 緊張して歯切れの悪い返事になってしまった。
    Vì căng thẳng nên câu trả lời của tôi trở nên ấp úng.
  • このナイフは切れ味だけでなく、切った音の歯切れもいい。
    Con dao này không chỉ sắc mà âm thanh khi cắt cũng “gọn”.
  • 彼女のラジオ番組は歯切れのよいトークが魅力だ。
    Điểm cuốn hút của chương trình radio của cô ấy là lối nói dứt khoát.
  • クッキーは甘さ控えめで歯切れがいい。
    Bánh quy ít ngọt và giòn dễ cắn đứt.
  • 質問に対する政府の回答は相変わらず歯切れが悪い。
    Câu trả lời của chính phủ cho câu hỏi vẫn mập mờ như thường.
  • 実況の歯切れの良さが試合をさらに盛り上げた。
    Sự dứt khoát của bình luận trực tiếp càng làm trận đấu sôi động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歯切れ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?