歪度 [Oai Độ]
わいど

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

độ lệch

Hán tự

Oai cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ