歩道橋
[Bộ Đạo Kiều]
ほどうきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
cầu đi bộ; cầu vượt cho người đi bộ
JP: 旅客は歩道橋を使って路線を渡ってください。
VI: Hành khách vui lòng sử dụng cầu vượt để qua đường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
通行には歩道橋で線路を渡らなくてはならない。
Để qua đường phải đi qua cầu vượt qua đường ray.
歩道橋を使うのは、面倒です。
Việc sử dụng cầu vượt thật phiền phức.
運動のため、歩道橋を使うようにしています。
Tôi sử dụng cầu vượt vì lý do tập thể dục.