Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
武烈
[Vũ Liệt]
ぶれつ
🔊
Danh từ chung
công lao quân sự
Hán tự
武
Vũ
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
烈
Liệt
nồng nhiệt; bạo lực; mãnh liệt; dữ dội; nghiêm trọng; cực đoan