武勲 [Vũ Huân]
武勳 [Vũ Huân]
ぶくん
Danh từ chung
chiến công; chiến tích; dịch vụ quân sự xuất sắc
Danh từ chung
chiến công; chiến tích; dịch vụ quân sự xuất sắc