此岸 [Thử Ngạn]
しがん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
thế giới này; cuộc sống này
🔗 彼岸
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
thế giới này; cuộc sống này
🔗 彼岸