此処等 [Thử Xứ Đẳng]
此処ら [Thử Xứ]
此所ら [Thử Sở]
ここら

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quanh đây; gần đây

JP: ちょいとここらで河岸かわぎしをかえましょうや。

VI: Hãy thay đổi không khí một chút nào.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

(quanh) điểm này; khoảng bây giờ

JP: ここらで10分じゅっぷん休憩きゅうけいしようじゃないか。

VI: Chúng ta hãy nghỉ ngơi 10 phút ở đây nhé.