此れっ切り [Thử Thiết]
是っ切り [Thị Thiết]
これっきり

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 mạnh mẽ hơn これきり

lần cuối

JP: ぼくはこれっきりで禁煙きんえんする。

VI: Tôi sẽ cai thuốc lá từ giờ trở đi.

🔗 これきり

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỉ có thế

🔗 これきり