正鵠を射る [Chính Hộc Xạ]
せいこくをいる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đánh trúng đích; trúng phóc

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Hộc thiên nga
Xạ bắn; chiếu sáng