正閏 [Chính Nhuận]
せいじゅん

Danh từ chung

năm thường và năm nhuận

Danh từ chung

triều đại hợp pháp và không hợp pháp

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Nhuận nhuận; ngai vàng bất hợp pháp