Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
正符号
[Chính Phù Hiệu]
せいふごう
🔊
Danh từ chung
dấu cộng
Hán tự
正
Chính
chính xác; công bằng
符
Phù
dấu hiệu; ký hiệu; bùa
号
Hiệu
biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi