1. Thông tin cơ bản
- Từ: 正念場
- Cách đọc: しょうねんば
- Loại từ: Danh từ (thành ngữ thời điểm/quyết định)
- Lĩnh vực: Chung; thường dùng trong kinh doanh, thể thao, học tập, chính trị
- Ghi chú: Gốc Phật giáo “正念” (chánh niệm). Nghĩa hiện đại: thời khắc quyết định, lúc bản lĩnh được thử thách.
2. Ý nghĩa chính
1) Khoảnh khắc then chốt: Giai đoạn/nút thắt quyết định thành bại, cần tập trung cao độ. Đồng nghĩa gần: 山場, 勝負所.
2) Sân khấu biểu đạt năng lực: Lúc phải thể hiện bản lĩnh, “moment of truth”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 正念 (chánh niệm) là khái niệm tu học; 正念場 là cách dùng đời thường, tách khỏi nghĩa tôn giáo, chỉ “thời khắc quyết định”.
- 山場: điểm cao trào của câu chuyện/trận đấu; 勝負所: điểm có thể định đoạt thắng bại. 正念場 nhấn mạnh “nội tâm vững vàng để vượt qua”.
- 土壇場 (どたんば): phút chót, đường cùng; sắc thái cấp bách hơn 正念場.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: ここが正念場だ/正念場を迎える/正念場を乗り切る/正念場で力を発揮する。
- Đi với danh từ sự kiện: 交渉の正念場、決算の正念場、受験の正念場、後半戦の正念場.
- Sắc thái khích lệ, cảnh báo tập trung; dùng trong diễn văn, tin tức, hội họp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 山場 |
Đồng nghĩa gần |
Cao trào |
Tập trung vào kịch tính. |
| 勝負所 |
Đồng nghĩa gần |
Thời điểm phân thắng bại |
Sắc thái thể thao mạnh. |
| 土壇場 |
Gần nghĩa |
Phút chót, đường cùng |
Cấp bách hơn, “last minute”. |
| 正念 |
Từ gốc (Phật giáo) |
Chánh niệm |
Nền tảng tạo nghĩa hiện đại. |
| 踏ん張りどころ |
Khẩu ngữ tương đương |
Lúc phải gồng mình |
Thân mật, khích lệ. |
| 一段落 |
Đối hướng |
Tạm ổn, tạm xong |
Ngược lại với lúc căng thẳng. |
| 消化試合 |
Đối hướng (thể thao) |
Trận thủ tục |
Không còn là 正念場. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 正(しょう/ただしい): đúng, chính.
- 念(ねん): niệm, tâm niệm; bộ 心.
- 場(ば/じょう): nơi chốn; bộ 土.
- Cấu tạo: Danh từ ghép “chánh niệm + nơi chốn” → ẩn dụ thành “nơi/thời khắc cần chánh niệm”, rồi chuyển nghĩa thành “thời khắc quyết định”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy ghi nhớ: 正念場=集中+腹をくくる. Khi thấy cụm này trong bài phát biểu hay tin tức, đó là lời nhắc “đến lúc dồn lực”. Trong văn viết, dùng ここが正念場 ngắn gọn mà hiệu quả.
8. Câu ví dụ
- ここが正念場だ。最後まで集中しよう。
Đây là thời khắc quyết định. Hãy tập trung đến cùng.
- 交渉は正念場を迎えている。
Cuộc đàm phán đang bước vào giai đoạn then chốt.
- 受験生にとって夏は正念場だ。
Với sĩ tử, mùa hè là lúc bản lề.
- プロジェクトは今週が正念場になる。
Dự án tuần này sẽ là giai đoạn quyết định.
- 正念場で彼は最高のパフォーマンスを見せた。
Ở lúc quyết định, anh ấy thể hiện phong độ tốt nhất.
- 後半戦の正念場をどう乗り切るかが鍵だ。
Vượt qua giai đoạn then chốt của hiệp hai thế nào là chìa khóa.
- 会社の存続をかけた正念場に差し掛かった。
Đã chạm tới bước ngoặt liên quan sống còn của công ty.
- ここは正念場だから、妥協はできない。
Vì đây là thời khắc quyết định, không thể thỏa hiệp.
- 新人にとって初舞台は正念場だ。
Với người mới, buổi diễn đầu là lúc thử lửa.
- 資金調達は来月が正念場になる見込みだ。
Gọi vốn dự kiến sẽ vào đoạn then chốt trong tháng tới.