正則 [Chính Tắc]
せいそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đúng; chính xác; chính quy; hệ thống; bình thường

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Toán học

ma trận khả nghịch; hàm chỉnh hình

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Tắc quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng