1. Thông tin cơ bản
- Từ: 歌集
- Cách đọc: かしゅう
- Từ loại: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tập thơ ca, tuyển tập bài waka/tanka hoặc ca khúc; tuyển tập các “bài hát/bài thơ” theo chủ đề/tác giả
- Độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; dùng trong văn học, xuất bản, nghiên cứu
- Trường hợp điển hình: 古典歌集(古今和歌集・新古今和歌集・万葉集), 現代短歌の歌集
2. Ý nghĩa chính
- Tuyển tập waka/tanka (thơ 31 âm tiết) hoặc ca từ theo tác giả hoặc chủ đề.
- Trong ngữ cảnh hiện đại, có thể chỉ tuyển tập bài hát/ca từ, nhưng phân biệt với “歌詞集” khi nhấn là lời bài hát.
3. Phân biệt
- 詩集: tuyển tập thơ nói chung; 歌集 thiên về thơ Nhật truyền thống như 短歌.
- 句集: tuyển tập haiku (俳句); không dùng là 歌集.
- 歌詞集: tuyển tập lời bài hát; khác với 歌集 khi nội dung là lyric âm nhạc.
- アンソロジー: tuyển tập nói chung; dùng cho nhiều thể loại, không riêng thơ ca Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh xưng tác phẩm: 初の歌集を出版する/代表歌集。
- Học thuật: 古典歌集を読む/注釈歌集。
- Hiệu đính, biên tập: 歌集の構成・校訂・解題。
- Lưu ý: với haiku dùng 句集; với lời bài hát dùng 歌詞集.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 詩集 | Gần nghĩa | tập thơ | Thơ nói chung, không giới hạn thể loại Nhật. |
| 句集 | Liên quan | tập haiku | Chỉ dùng cho haiku. |
| 短歌集 | Liên quan | tập tanka | Chuyên về tanka. |
| 歌詞集 | Phân biệt | tập lời bài hát | Âm nhạc đại chúng, lyric. |
| アンソロジー | Gần nghĩa | tuyển tập | Mượn tiếng Anh, đa thể loại. |
| 万葉集 | Ví dụ | Vạn Diệp Tập | 歌集 cổ nhất Nhật Bản. |
| 古今和歌集 | Ví dụ | Cổ Kim Hòa Ca Tập | 歌集 hoàng gia nổi tiếng. |
| 新古今集 | Ví dụ | Tân Cổ Kim Tập | Đỉnh cao mỹ học waka. |
| 散文集 | Đối loại | tập tản văn | Không phải thơ/ca. |
| 小説集 | Đối loại | tập truyện ngắn | Khác hệ thể loại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 歌(うた:ca, bài hát/bài thơ)+ 集(あつ-まる/あつ-める:tập hợp, tuyển).
- Đọc On: カ(歌), シュウ(集); đọc ghép: か+しゅう → かしゅう.
- Phạm vi nghĩa “歌”: trong văn học cổ, “歌” thường chỉ waka/tanka, không phải pop lyric.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tra cứu 歌集, hãy xem mục lục theo “巻(quyển)”, “部(phần)”, “題(chủ đề)”. Cách đọc một 歌集 hiệu quả: chọn motif, tra chú giải điển cố, rồi đối chiếu bản dịch hiện đại để thấy nhạc điệu và phép ẩn dụ.
8. Câu ví dụ
- 万葉集は日本最古の歌集だ。
Vạn Diệp Tập là tập thơ ca cổ nhất của Nhật Bản.
- 彼女は初の短歌歌集を出版した。
Cô ấy đã xuất bản tập tanka đầu tay.
- 先生の歌集に私の作品が載った。
Tác phẩm của tôi được đăng trong tập thơ ca của thầy.
- 俳句なら歌集ではなく句集という。
Nếu là haiku thì gọi là 句集 chứ không phải 歌集.
- 新しい歌集のタイトルは『春の声』だ。
Tiêu đề tập thơ ca mới là “Tiếng Xuân”.
- 古典歌集を読み解く授業を受けている。
Tôi đang học lớp giải đọc tập thơ ca cổ điển.
- 自費出版で最初の歌集を出した。
Tôi tự xuất bản tập thơ ca đầu tiên.
- 図書館で近代歌集を借りた。
Tôi mượn một tập thơ ca cận đại ở thư viện.
- 歌集の構成とテーマを練っている。
Tôi đang trau chuốt cấu trúc và chủ đề của tập thơ ca.
- 代表作を集めた歌集が復刊された。
Tuyển tập các tác phẩm tiêu biểu đã được tái bản.