Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歌詠み
[Ca Vịnh]
うたよみ
🔊
Danh từ chung
người sáng tác tanka
Hán tự
歌
Ca
bài hát; hát
詠
Vịnh
ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác