[Khoản]
かん

Danh từ chung

tiêu đề; điều khoản

Danh từ chung

lòng nhân từ; cảm giác thân thiện

🔗 款を通ずる・かんをつうずる

Hán tự

Khoản thiện chí; điều khoản; tình bạn