欹てる
[Y]
攲てる [攲]
側てる [Trắc]
攲てる [攲]
側てる [Trắc]
そばだてる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
căng (tai, mắt); vểnh (tai)
JP: 私の声を聞きつけて、私の犬は耳をそばだてた。
VI: Nghe thấy tiếng tôi, con chó của tôi đã dựng tai lên.